Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
David Mamet


noun
United States playwright (born in 1947)
Syn:
Mamet
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.